Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

возвышать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: возвысить) ‚(В)

  1. Đề cao, nâng cao, đưa lên cao; (чьё-л. положение) đề bạt, cất nhắc.
  2. (усиливать) cất lên, cất cao.
    возвышать голос — cất cao giọng, lên giọng
    тк. несов. — (облагораживать) đề cao, nâng cao

Tham khảo sửa