внутриэкономическый

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

внутриэкономическый

  1. (Thuộc về) Kinh tế trong nước.
    внутриэкономическая ситуация — tình hình kinh tế trong nước

Tham khảo sửa