внутриполитический

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

внутриполитический

  1. (Thuộc về) Chính trị trong nước, nội chính, nội trị, đối nội.
    внутриполитическая обстановка — tình hình chính trị trong nước, tình hình nội chính

Tham khảo

sửa