Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

внешность gc

  1. Vẻ ngoài, bề ngoài, hình dáng bên ngoài; (наружность) bộ dạng, bộ diện, diện mạo, bộ mặt.
    внушительная внешность — bộ dạng oai vệ
    непривлекательная внешность — bề ngoài khó coi, bộ dạng khó thương

Tham khảo sửa