вне
Tiếng Nga sửa
Giới từ sửa
вне (,(Р))
- (Ở) Ngoài.
- вне дома — ngoài nhà, ngoài sân
- вне города — ở ngoài thành phố, ở ngoại thành
- (помимо) ngoài, [được] miễn, bỏ qua.
- вне плана — ngoài kế hoạch
- вне очереди — [được] miễn xếp hàng
- вне конкурса — (минуя конкурс) — miễn thi; (вне конкуренции) — ngoài cuộc tranh đua
- .
- вне игры — спорт. — việt vị
- вне опасности — khỏi nguy, tai qua nạn khỏi
- вне всякого сомнения — chắc chắn, hiển nhiên, không mảy may nghi ngờ, không còn nghi ngờ gì nữa
- вне подозрений — không bị nghi
- быть вне себя от чего-л. — phát khùng (phát tức) vì cái gì
- объявить кого-л. вне закона — tuyên bố đặt ai ngoài vòng pháp luật
Tham khảo sửa
- "вне", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)