Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

властолюбивый

  1. Thích quyền hành, thích quyền thế, thích uy quyền.
    он очень властолюбивыйив — ông ấy rất thích quyền hành

Tham khảo

sửa