вирусный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вирусный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vírusnyj |
khoa học | virusnyj |
Anh | virusny |
Đức | wirusny |
Việt | viruxny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
вирусный
- (Thuộc về) Siêu vi trùng, virut.
- вирусные зобалевания — bệnh siêu vi trùng (virut)
Tham khảo sửa
- "вирусный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)