взрываться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của взрываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzryvát'sja |
khoa học | vzryvat'sja |
Anh | vzryvatsya |
Đức | wsrywatsja |
Việt | vdryvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
взрываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: взорваться)
Tham khảo sửa
- "взрываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)