Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вздуваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вздуться) ‚разг.

  1. (подниматься - о воде) dâng lên, lên to, lên
  2. (вспухнуть) sưng lên, trướng lên, phình ra, phình lên, phồng lên, phổng ra.
    в результате дождей река вздулась — mưa làm nước sông dâng lên (lên to)
    у него вздулась щека — má nó sưng lên
    перен. — tăng vọt
    цены вздулись — giá cả tăng vọt

Tham khảo

sửa