Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

взволнованный

  1. Cảm động, xúc động, hồi hộp, động lòng, ngậm ngùi, mủi lòng; (встревоженный) xao xuyến, lo lắng, lo ngại.
    у него взволнованный вид — anh ấy có vẻ cảm động
    взволнованный голос — giọng nói cảm động (xúc động, ngậm ngùi)

Tham khảo sửa