взаимодействие

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

взаимодействие gt

  1. (Sự) Tác dụng hỗ tương, tác động lẫn nhau, ảnh hưởng qua lại; (согласованность действий) [sự] hiệp đồng, phối hợp, hành động phối hợp.
    взаимодействие сил природы — tác dụng hỗ tương của lực thiên nhiên
    взаимодействие авиации с сухопутными войсками — [sự] hiệp đồng không quân với lục quân

Tham khảo sửa