Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

вечно

  1. Mãi, mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn.
  2. (thông tục) (постоянно) luôn, luôn luôn.
    они вечно ссорятся — họ luôn luôn giận nhau
    он вечно опаздывает — anh ấy đến chậm luôn

Tham khảo sửa