вечерний
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вечерний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | večérnij |
khoa học | večernij |
Anh | vecherni |
Đức | wetscherni |
Việt | vetrerni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
вечерний
- (Thuộc về) Buổi chiều, buổi tối (ср. вечер ).
- вечернийяя заря — hoàng hôn
- вечернийяя газета — báo buổi chiều
- вечернийее платье — áo buổi tối
- вечернийяя школа — lớp học buổi tối
Tham khảo sửa
- "вечерний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)