Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

вето gt (нескл.)

  1. (Sự) Phủ quyết.
    право вето — quyền phủ quyết
    наложить вето на что-л. — phủ quyết vấn đề gì

Tham khảo sửa