ветка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ветка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vétka |
khoa học | vetka |
Anh | vetka |
Đức | wetka |
Việt | vetca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
ветка gc
Tham khảo sửa
- "ветка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)