вестибюль
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вестибюль
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vestibjúl' |
khoa học | vestibjul' |
Anh | vestibyul |
Đức | westibjul |
Việt | vextibiul |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вестибюль gđ
Tham khảo sửa
- "вестибюль", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)