Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

верстак

  1. Bàn thợ.
    слесарный верстак — bàn nguội, bàn thợ nguội
    столярный верстак — bàn mộc, bàn thợ mộc

Tham khảo sửa