Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вербовать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: завербовать)), ((В))

  1. (Sự) Tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, chiêu mộ, chiêu nạp.

Tham khảo sửa