венок
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của венок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | venók |
khoa học | venok |
Anh | venok |
Đức | wenok |
Việt | venoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
венок gđ
Tham khảo sửa
- "венок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)