вельбот
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вельбот
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vel'bót |
khoa học | vel'bot |
Anh | velbot |
Đức | welbot |
Việt | velbot |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
вельбот gđ (мор.)
- (Chiếc) Cột buồm.
Tham khảo sửa
- "вельбот", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)