Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

великолепный

  1. (роскошный) huy hoàng, lộng lẫy, tráng lệ, hoa mỹ.
  2. (thông tục) (отличныи) tuyệt, tuyệt vời, tuyệt trần, xuất sắc, tuyệt diệu.

Tham khảo sửa