Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

ведать Thể chưa hoàn thành

  1. (Т) (заведовать) quản lý, quản trị, phụ trách, điều khiển.
  2. (В) уст. (знать) biết, hiểu.
    не знаю, не ведатьаю — tôi không biết, không hiểu

Tham khảo sửa