Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

вбирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вобрать)), ((В))

  1. (впитывать) thấm vào, hút vào
  2. (вдыхать) hít vào, hút vào.

Tham khảo sửa