вбирать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của вбирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vbirát' |
khoa học | vbirat' |
Anh | vbirat |
Đức | wbirat |
Việt | vbirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
вбирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: вобрать)), ((В))
Tham khảo sửa
- "вбирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)