буянить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của буянить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bujánit' |
khoa học | bujanit' |
Anh | buyanit |
Đức | bujanit |
Việt | buianit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
буянить Thể chưa hoàn thành
Tham khảo sửa
- "буянить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)