буряад
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: buryaad
Danh từ riêng sửa
буряад
Tính từ sửa
буряад
- Liên quan đến người Buryat.
Tham khảo sửa
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk