брусок
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của брусок
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brusók |
khoa học | brusok |
Anh | brusok |
Đức | brusok |
Việt | bruxoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
брусок gđ
Tham khảo sửa
- "брусок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)