Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бродячий

  1. Đi lang thang, nay đây mai đó, rong.
    бродячая собака — chó chạy rông
    бродячие артисты — gánh hát rong
    бродячий образ жизни — cách sống nay đây mai đó

Tham khảo sửa