Tiếng Bắc Altai sửa

Danh từ sửa

бок (bok)

  1. (Kumandy-Kizhi) phân.

Tham khảo sửa

  • N. A Baskakov (biên tập viên) (1972), “бок”, Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN

Tiếng Kyrgyz sửa

Danh từ sửa

бок (bok) (chính tả Ả Rập بوق)

  1. phân.

Tiếng Nam Altai sửa

Danh từ sửa

бок (bok)

  1. phân.

Tham khảo sửa

  • Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “бок”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

Bản mẫu:rus-noun-m-3c бок

  1. Bên sườn, hông, mạng sườn, bên.
    лежать на правом боку — nằm nghiêng bên phải
    у него болит левый бок — anh ấy đau mạng sườn trái
  2. (сторона) bên, cạnh bên, phía, cánh.
    по бокам чего-л. — dọc (ở) hai bên cái gì
  3. .
    бок о бок — sát cánh nhau, kề vai sát cánh, sát bên nhau, bên cạnh nhau, chen vai thích cánh
    под боком — sát nách, rất gần

Tham khảo sửa