бок
Tiếng Bắc Altai sửa
Danh từ sửa
бок (bok)
- (Kumandy-Kizhi) phân.
Tham khảo sửa
- N. A Baskakov (biên tập viên) (1972), “бок”, Severnyje dialekty Altajskovo (Ojrotskovo Jazyka- Dialekt kumandincev(Kumandin Kiži) [Phương ngữ phía bắc Kumandin của tiếng Altai], Moskva: glavnaja redakcija vostočnoja literatury, →ISBN
Tiếng Kyrgyz sửa
Danh từ sửa
бок (bok) (chính tả Ả Rập بوق)
- phân.
Tiếng Nam Altai sửa
Danh từ sửa
бок (bok)
- phân.
Tham khảo sửa
- Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “бок”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
Bản mẫu:rus-noun-m-3c бок gđ
- Bên sườn, hông, mạng sườn, bên.
- лежать на правом боку — nằm nghiêng bên phải
- у него болит левый бок — anh ấy đau mạng sườn trái
- (сторона) bên, cạnh bên, phía, cánh.
- по бокам чего-л. — dọc (ở) hai bên cái gì
- .
- бок о бок — sát cánh nhau, kề vai sát cánh, sát bên nhau, bên cạnh nhau, chen vai thích cánh
- под боком — sát nách, rất gần
Tham khảo sửa
- "бок", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)