Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

бойня gc

  1. Lò mổ, lò sát sinh.
  2. (массовое убийство) lò sát sinh, [sự, cuộc] tàn sát, thảm sát.
    кровавая бойня — [cuộc] tàn sát đẫm máu

Tham khảo sửa