боготворить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của боготворить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogotvorít' |
khoa học | bogotvorit' |
Anh | bogotvorit |
Đức | bogotworit |
Việt | bogotvorit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
боготворить Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo sửa
- "боготворить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)