Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

блошиный

  1. (Thuộc về) Bọ chét, bọ chó.
    блошиный укус а) — vết bọ chét cắn; б) перен. — điều xúc phạm không đáng kể (nhỏ nhặt)

Tham khảo sửa