Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
бичии
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tuva
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
Tiếng Tuva
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/pɪˈt͡ʃɪː/
Tính từ
sửa
бичии
(
biçii
)
nhỏ bé
.
Бичии
уруг ам-даа чугаалап билбес.
―
Biçii
urug am-daa çugaalap bilbes.
―
Đứa
bé
chưa biết nói.
Đồng nghĩa
sửa
биче
(
biçe
)