Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

биржа gc

  1. Sở giao dịch, thị trường chứng khoán.
    играть на бирже — đầu cơ chứng khoán
    биржа труда — sở tìm việc, sở giao dịch lao động

Tham khảo sửa