Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бесчеловечный

  1. Vô nhân đạo, bất nhân; (безжалостный, жестокий) tàn nhẫn, tàn ác, tàn bạo, dã man, độc ác.

Tham khảo sửa