бессодержательный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бессодержательный

  1. Không có nội dung, [nội dung] nghèo nàn; (пустой) trống rỗng, rỗng tuyếch.
    бессодержательная статья — bài báo rỗng tuyếch

Tham khảo sửa