бессмертный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бессмертный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bessmértnyj |
khoa học | bessmertnyj |
Anh | bessmertny |
Đức | bessmertny |
Việt | bexxmertny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
бессмертный
Tham khảo sửa
- "бессмертный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)