безумие
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của безумие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezúmije |
khoa học | bezumie |
Anh | bezumiye |
Đức | besumije |
Việt | bedumiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
безумие gt
- (сумасшествие) [sự] mất trí, điên cuồng, điên rồ.
- доводить кого-л. до безумия — làm ai điên cuồng
- (безрассудство) [điều, hành động] điên cuồng, ngông cuồng, cuồng si, cuồng dại.
- любить кого-л. до безумия — yêu ai một cách si cuồng, yêu ai quá chừng
Tham khảo sửa
- "безумие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)