Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

безобидный

  1. (невинный) không làm mếch lòng, không gây khó chịu
  2. (безвредный) vô hại, không có hại.
    безобидная шутка — câu nói đùa vô hại (vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng)
    безобидное существо — con người vô hại (hiền lành)

Tham khảo sửa