безнадёжный
Tiếng Nga sửa
Tính từ sửa
безнадёжный
- Không thể cứu [vãn] được, không thể chữa được; (отчаянный) tuyệt vọng, vô hy vọng, không hy vọng.
- безнадёжный больной — bệnh nhân không thể cứu (chữa) được
- безнадёжный жест — hành động tuyệt vọng
Tham khảo sửa
- "безнадёжный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)