Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

безденежный

  1. Không trả tiền, không mất tiền.
    безденежные расчёты — [sự] thanh toán không mất tiền
  2. (thông tục) (о человеке) — không tiền, túng tiền, túng bấn.

Tham khảo sửa