Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

безграничный

  1. Không bờ bến, vô biên, mênh mông, bát ngát.
    безграничный простор — khoảng không mênh mông
  2. (без каких-л. ограничений) vô hạn, vô cùng.
    безграничные возможности — những khả năng vô hạn

Tham khảo sửa