баш
Tiếng Bashkir sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: baş
Danh từ sửa
баш
- đầu.
Tiếng Karachay-Balkar sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: baş
Danh từ sửa
баш
- đầu.
Tiếng Kumyk sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: baş
Danh từ sửa
баш
- đầu.
Tiếng Kyrgyz sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: baş
Danh từ sửa
баш
- đầu.
Tiếng Nam Altai sửa
Danh từ sửa
баш (baš)
- đầu.
Tham khảo sửa
- Čumakajev A. E. (biên tập viên) (2018), “баш”, Altajsko-russkij slovarʹ [Từ điển Altai-Nga], Gorno-Altaysk: NII altaistiki im. S.S. Surazakova, →ISBN
Tiếng Tuva sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: baş
Danh từ sửa
баш
- đầu.
Tiếng Urum sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: baš
Danh từ sửa
баш
- đầu.