Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

банкротство gt

  1. (Sự) Vỡ nợ, phá sản, khánh kiệt, sạt nghiệp.
    политическое банкротство — sự phá sản (thất bại) chính trị

Tham khảo sửa