бальзам
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бальзам
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bal'zám |
khoa học | bal'zam |
Anh | balzam |
Đức | balsam |
Việt | baldam |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
бальзам gđ
Tham khảo sửa
- "бальзам", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)