бай-бай
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của бай-бай
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bajbáj |
khoa học | baj-baj |
Anh | baybay |
Đức | baibai |
Việt | baibai |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
бай-бай между.
- À ơi!, ạ ơi ơi!, à ơi hời!
Tham khảo sửa
- "бай-бай", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)