Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

 
бабочка

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈba.bəʧ.kə/, /ˈba.bətɕ.kʲɪ/

Danh từ sửa

бабочка gc

  1. Con bướm, bươm bướm, ngài.
    ночная бабочка — bướm đêm
  2. (thông tục) (галстук) Cái .

Tham khảo sửa