Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

афера gc

  1. (Vụ, trò) Áp-phe, gian lận; (тёмное дело) [việc] ám muội, đen tối.
    это просто афера — đó chỉ là một trò gian lận mà thôi

Tham khảo sửa