аскетический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của аскетический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | asketíčeskij |
khoa học | asketičeskij |
Anh | asketicheski |
Đức | asketitscheski |
Việt | axketitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
аскетический
Tham khảo sửa
- "аскетический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)