архитектор
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của архитектор
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arhitéktor |
khoa học | arxitektor |
Anh | arkhitektor |
Đức | architektor |
Việt | arkhitector |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
архитектор gđ
Tham khảo sửa
- "архитектор", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)