Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

арсенал

  1. (склад) kho vũ khí.
  2. (перен.) (запас) kho, kho tàng
  3. (большое количество чего-л. ) — rất nhiều, vô số, vô khối.
    арсенал знаний — kho tàng kiến thức

Tham khảo sửa