арсенал
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của арсенал
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | arsenál |
khoa học | arsenal |
Anh | arsenal |
Đức | arsenal |
Việt | arxenal |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
арсенал gđ
- (склад) kho vũ khí.
- (перен.) (запас) kho, kho tàng
- (большое количество чего-л. ) — rất nhiều, vô số, vô khối.
- арсенал знаний — kho tàng kiến thức
Tham khảo sửa
- "арсенал", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)